Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 押赴

Pinyin: yā fù

Meanings: Áp giải ai đó đến một địa điểm cụ thể (thường là nơi xử lý hình sự)., To escort someone to a specific location (usually related to criminal proceedings)., ①用武装强制把人送到某一目的地,尤指交付处死或交付给惩罚地点。[例]把一罪犯押赴刑场。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 甲, 卜, 走

Chinese meaning: ①用武装强制把人送到某一目的地,尤指交付处死或交付给惩罚地点。[例]把一罪犯押赴刑场。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái nghiêm trọng liên quan đến pháp luật hoặc chiến tranh.

Example: 士兵押赴俘虏到刑场。

Example pinyin: shì bīng yā fù fú lǔ dào xíng chǎng 。

Tiếng Việt: Lính áp giải tù nhân đến pháp trường.

押赴
yā fù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp giải ai đó đến một địa điểm cụ thể (thường là nơi xử lý hình sự).

To escort someone to a specific location (usually related to criminal proceedings).

用武装强制把人送到某一目的地,尤指交付处死或交付给惩罚地点。把一罪犯押赴刑场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

押赴 (yā fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung