Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽筋拔骨
Pinyin: chōu jīn bá gǔ
Meanings: Rút gân, lóc xương, ám chỉ những hình phạt tàn khốc trong lịch sử., To extract tendons and bones, referring to extremely cruel historical punishments., 比喻非常勉强。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 扌, 由, 竹, 肋, 犮, 月
Chinese meaning: 比喻非常勉强。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa lịch sử; ít xuất hiện trong đời sống hiện tại.
Example: 古代某些酷刑包括了抽筋拔骨这种残忍的手法。
Example pinyin: gǔ dài mǒu xiē kù xíng bāo kuò le chōu jīn bá gǔ zhè zhǒng cán rěn de shǒu fǎ 。
Tiếng Việt: Một số hình phạt tàn bạo thời cổ đại bao gồm cả phương pháp 'rút gân lóc xương'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút gân, lóc xương, ám chỉ những hình phạt tàn khốc trong lịch sử.
Nghĩa phụ
English
To extract tendons and bones, referring to extremely cruel historical punishments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻非常勉强。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế