Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 担待

Pinyin: dān dài

Meanings: Chịu đựng, thông cảm cho người khác., To endure, to show understanding towards others., ①(口):不予计较;原谅。*②指承担责任。[例]你放心吧!一切有我担待。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 旦, 寺, 彳

Chinese meaning: ①(口):不予计较;原谅。*②指承担责任。[例]你放心吧!一切有我担待。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh yêu cầu sự cảm thông hoặc chịu đựng lỗi lầm của người khác.

Example: 请你多多担待。

Example pinyin: qǐng nǐ duō duō dān dài 。

Tiếng Việt: Xin bạn hãy rộng lượng thông cảm.

担待
dān dài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng, thông cảm cho người khác.

To endure, to show understanding towards others.

(口)

不予计较;原谅

指承担责任。你放心吧!一切有我担待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

担待 (dān dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung