Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 2791 đến 2820 của 28899 tổng từ

偶人
ǒu rén
Búp bê, tượng người
偶变投隙
ǒu biàn tóu xì
Lợi dụng cơ hội tình cờ để làm điều xấu
偶合
ǒu hé
Ngẫu nhiên trùng hợp
偶然事件
ǒu rán shì jiàn
Sự kiện ngẫu nhiên
偶犯
ǒu fàn
Người phạm tội tình cờ/lần đầu
偷东摸西
tōu dōng mō xī
Ăn trộm vặt, lén lút lấy đồ
偷人
tōu rén
Phản bội bạn đời/ăn trộm người
偷偷摸摸
tōu tōu mō mō
Lén lút, vụng trộm
偷合取容
tōu hé qǔ róng
Nhượng bộ cầu hòa để được yên ổn
偷合苟从
tōu hé gǒu cóng
Nhượng bộ tạm thời để tránh xung đột
偷合苟容
tōu hé gǒu róng
Nhượng bộ tạm thời để dung hòa
偷声细气
tōu shēng xì qì
Nói thì thầm, nhỏ nhẹ một cách cố ý để t...
偷天换日
tōu tiān huàn rì
Lừa đảo trắng trợn, đổi trắng thay đen m...
偷奸取巧
tōu jiān qǔ qiǎo
Làm việc qua loa, lười biếng nhưng cố gắ...
偷媚取容
tōu mèi qǔ róng
Vuốt ve, lấy lòng người khác một cách kh...
偷安旦夕
tōu ān dàn xī
Chỉ sống yên ổn tạm thời, không nghĩ tới...
偷寒送暖
tōu hán sòng nuǎn
Âm thầm quan tâm chăm sóc người khác, đặ...
偷工减料
tōu gōng jiǎn liào
Làm việc sơ sài, giảm bớt nguyên liệu để...
偷情
tōu qíng
Quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân một cách...
偷梁换柱
tōu liáng huàn zhù
Làm giả, đánh tráo khái niệm hoặc sự thậ...
偷漏
tōu lòu
Trốn tránh, không nộp thuế hoặc các khoả...
偷狗戏鸡
tōu gǒu xì jī
Chỉ hành vi đê tiện, làm những việc xấu ...
偷生
tōu shēng
Sống tạm bợ, sống qua ngày trong hoàn cả...
偷营
tōu yíng
Tấn công bất ngờ vào doanh trại địch.
偷营劫寨
tōu yíng jié zhài
Tấn công bất ngờ vào doanh trại và cướp ...
偷越
tōu yuè
Vượt biên trái phép, vượt qua ranh giới ...
偷闲躲静
tōu xián duǒ jìng
Tranh thủ lúc rảnh rỗi và tìm nơi yên tĩ...
偷香窃玉
tōu xiāng qiè yù
Chỉ việc tư tình, ngoại tình hoặc hành v...
偷鸡摸狗
tōu jī mō gǒu
Chỉ những hành vi lén lút, không chính đ...
偷鸡盗狗
tōu jī dào gǒu
Chỉ những hành vi trộm cắp nhỏ, vụn vặt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...