Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷营

Pinyin: tōu yíng

Meanings: Tấn công bất ngờ vào doanh trại địch., To launch a surprise attack on the enemy's camp., ①偷偷地袭击敌营。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 俞, 吕

Chinese meaning: ①偷偷地袭击敌营。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh.

Example: 他们计划偷营。

Example pinyin: tā men jì huà tōu yíng 。

Tiếng Việt: Họ lên kế hoạch tấn công bất ngờ vào doanh trại.

偷营
tōu yíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công bất ngờ vào doanh trại địch.

To launch a surprise attack on the enemy's camp.

偷偷地袭击敌营

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷营 (tōu yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung