Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷工减料
Pinyin: tōu gōng jiǎn liào
Meanings: Làm việc sơ sài, giảm bớt nguyên liệu để tiết kiệm chi phí, To skimp on work and materials to save costs., 原指商人为了牟取暴利而暗中降低产品质量,削减工料。现也指做事图省事,马虎敷衍。[例]做工作要认真负责,决不能偷工减料,马马虎虎。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 俞, 工, 冫, 咸, 斗, 米
Chinese meaning: 原指商人为了牟取暴利而暗中降低产品质量,削减工料。现也指做事图省事,马虎敷衍。[例]做工作要认真负责,决不能偷工减料,马马虎虎。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi gian lận trong công việc, dẫn đến hậu quả xấu.
Example: 建筑公司因为偷工减料导致大楼出现质量问题。
Example pinyin: jiàn zhù gōng sī yīn wèi tōu gōng jiǎn liào dǎo zhì dà lóu chū xiàn zhì liàng wèn tí 。
Tiếng Việt: Công ty xây dựng vì làm việc sơ sài và giảm bớt nguyên liệu nên tòa nhà gặp vấn đề về chất lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc sơ sài, giảm bớt nguyên liệu để tiết kiệm chi phí
Nghĩa phụ
English
To skimp on work and materials to save costs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指商人为了牟取暴利而暗中降低产品质量,削减工料。现也指做事图省事,马虎敷衍。[例]做工作要认真负责,决不能偷工减料,马马虎虎。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế