Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷越

Pinyin: tōu yuè

Meanings: Vượt biên trái phép, vượt qua ranh giới một cách lén lút., To illegally cross borders or boundaries secretly., ①悄悄地通过不让经过的地区。[例]偷越禁区。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 俞, 戉, 走

Chinese meaning: ①悄悄地通过不让经过的地区。[例]偷越禁区。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc biên giới.

Example: 有人试图偷越国境。

Example pinyin: yǒu rén shì tú tōu yuè guó jìng 。

Tiếng Việt: Có người cố gắng vượt biên trái phép.

偷越
tōu yuè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt biên trái phép, vượt qua ranh giới một cách lén lút.

To illegally cross borders or boundaries secretly.

悄悄地通过不让经过的地区。偷越禁区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...