Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偶一为之

Pinyin: ǒu yī wéi zhī

Meanings: Thỉnh thoảng làm một lần, không thường xuyên, Do something occasionally, not regularly, 偶偶尔;为做。指平耻少这样做,偶尔才做一次。[出处]宋·欧阳修《纵囚论》“若夫纵而来归而赦之,可偶一为之尔。”[例]但我以为这些方法,也只能随时随地,~,难以多做。(鲁迅《书信集·致赖少祺》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 禺, 一, 为, 丶

Chinese meaning: 偶偶尔;为做。指平耻少这样做,偶尔才做一次。[出处]宋·欧阳修《纵囚论》“若夫纵而来归而赦之,可偶一为之尔。”[例]但我以为这些方法,也只能随时随地,~,难以多做。(鲁迅《书信集·致赖少祺》)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ dùng để cảnh báo về việc không nên lặp lại hành động quá thường xuyên.

Example: 这种事情只能偶一为之。

Example pinyin: zhè zhǒng shì qíng zhǐ néng ǒu yí wèi zhī 。

Tiếng Việt: Việc này chỉ có thể làm thỉnh thoảng một lần thôi.

偶一为之
ǒu yī wéi zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỉnh thoảng làm một lần, không thường xuyên

Do something occasionally, not regularly

偶偶尔;为做。指平耻少这样做,偶尔才做一次。[出处]宋·欧阳修《纵囚论》“若夫纵而来归而赦之,可偶一为之尔。”[例]但我以为这些方法,也只能随时随地,~,难以多做。(鲁迅《书信集·致赖少祺》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偶一为之 (ǒu yī wéi zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung