Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷声细气

Pinyin: tōu shēng xì qì

Meanings: Nói thì thầm, nhỏ nhẹ một cách cố ý để tránh bị chú ý, Speaking in a deliberately soft and low voice to avoid attention., 指轻声轻气。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 亻, 俞, 士, 田, 纟, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 指轻声轻气。

Grammar: Từ ghép bốn âm tiết, thường được sử dụng mang sắc thái tiêu cực, mô tả giọng điệu thận trọng quá mức.

Example: 她总是偷声细气地说话,好像害怕被人听见。

Example pinyin: tā zǒng shì tōu shēng xì qì dì shuō huà , hǎo xiàng hài pà bèi rén tīng jiàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn nói thì thầm, nhỏ nhẹ như thể sợ người khác nghe thấy.

偷声细气
tōu shēng xì qì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thì thầm, nhỏ nhẹ một cách cố ý để tránh bị chú ý

Speaking in a deliberately soft and low voice to avoid attention.

指轻声轻气。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

偷声细气 (tōu shēng xì qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung