Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偷情
Pinyin: tōu qíng
Meanings: Quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân một cách lén lút, To have a secret romantic relationship outside of marriage., ①暗中与人谈恋爱或搞男女关系。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 俞, 忄, 青
Chinese meaning: ①暗中与人谈恋爱或搞男女关系。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến đạo đức và quan hệ gia đình.
Example: 他和同事偷偷地在办公室偷情。
Example pinyin: tā hé tóng shì tōu tōu dì zài bàn gōng shì tōu qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy và đồng nghiệp lén lút ngoại tình trong văn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan hệ tình cảm ngoài hôn nhân một cách lén lút
Nghĩa phụ
English
To have a secret romantic relationship outside of marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中与人谈恋爱或搞男女关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!