Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偷东摸西

Pinyin: tōu dōng mō xī

Meanings: Ăn trộm vặt, lén lút lấy đồ, Stealing small things here and there, 指小偷小摸。[出处]元·无名氏《村乐堂》第二折“那个弟子孩,不似好人,偷东摸西,打发他去了吧。”[例]自小里~,揣歪捏怪,胡行乱走,不老实。——明·无名氏《拨宅飞升》楔子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 俞, 东, 扌, 莫, 一

Chinese meaning: 指小偷小摸。[出处]元·无名氏《村乐堂》第二折“那个弟子孩,不似好人,偷东摸西,打发他去了吧。”[例]自小里~,揣歪捏怪,胡行乱走,不老实。——明·无名氏《拨宅飞升》楔子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi trộm cắp nhỏ nhặt và không rõ ràng.

Example: 他经常偷东摸西,让人很讨厌。

Example pinyin: tā jīng cháng tōu dōng mō xī , ràng rén hěn tǎo yàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường ăn trộm vặt, khiến mọi người rất ghét.

偷东摸西
tōu dōng mō xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn trộm vặt, lén lút lấy đồ

Stealing small things here and there

指小偷小摸。[出处]元·无名氏《村乐堂》第二折“那个弟子孩,不似好人,偷东摸西,打发他去了吧。”[例]自小里~,揣歪捏怪,胡行乱走,不老实。——明·无名氏《拨宅飞升》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
西#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...