Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 5611 đến 5640 của 28899 tổng từ

后会有期
hòu huì yǒu qī
Hẹn ngày gặp lại
后先
hòu xiān
Trước sau, thứ tự
后劲
hòu jìn
Sức mạnh bền bỉ, hậu thuẫn lâu dài
后发制人
hòu fā zhì rén
Ra tay muộn nhưng vẫn chiếm ưu thế, giàn...
后台老板
hòu tái lǎo bǎn
Ông chủ đứng sau, người điều hành thực s...
后味
hòu wèi
Dư vị, hương vị còn lại sau khi ăn hoặc ...
后嗣
hòu sì
Con cháu, người kế thừa
后土
hòu tǔ
Đất mẹ, đất đai (trong tín ngưỡng Trung ...
后堤
hòu dī
Đê phía sau, thường chỉ phần đê nằm ở kh...
后夫
hòu fū
Chồng sau (của một phụ nữ đã ly dị hoặc ...
后妃
hòu fēi
Phi tần trong cung đình, vợ vua (thường ...
后婚
hòu hūn
Hôn nhân sau (cuộc hôn nhân tiếp theo sa...
后学
hòu xué
Những người học sau (như học trò thế hệ ...
后宫
hòu gōng
Hậu cung, nơi ở của phi tần trong hoàng ...
后尘
hòu chén
Bụi phía sau, dấu vết còn lại sau khi ai...
后影
hòu yǐng
Bóng dáng phía sau (hình ảnh nhìn từ góc...
后心
hòu xīn
Lòng trung thành hoặc sự ủng hộ dành cho...
后进领袖
hòu jìn lǐng xiù
Lãnh đạo thuộc thế hệ trẻ hoặc người mới...
后防
hòu fáng
Phòng tuyến sau; hàng phòng thủ phía sau...
后院起火
hòu yuàn qǐ huǒ
Gặp rắc rối trong nội bộ gia đình hoặc t...
后顾之忧
hòu gù zhī yōu
Lo lắng về phía sau (lo lắng về những đi...
Quan lại, viên chức
吏治
lì zhì
Chính sách quản lý quan lại; cách thức c...
吏胥
lì xū
Viên chức cấp thấp thời xưa; thư lại.
吏部
lì bù
Bộ Lại (một trong sáu bộ của triều đình ...
吐丝自缚
tǔ sī zì fù
Tự làm mình bị ràng buộc bởi chính những...
吐刚茹柔
tǔ gāng rú róu
Trước mạnh sau yếu; lúc đầu cứng rắn như...
吐哺捉发
tǔ bǔ zhuō fà
Mô tả sự tận tụy chăm sóc, nuôi dưỡng ng...
吐哺握发
tǔ bǔ wò fà
Hình ảnh so sánh sự chăm sóc chu đáo, tậ...
吐哺辍洗
tǔ bǔ chuò xǐ
Bỏ dở việc đang làm để chăm sóc hoặc giú...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...