Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后任

Pinyin: hòu rèn

Meanings: Người kế nhiệm, người thay thế vị trí sau này, Successor; replacement, ①被选举或委派担任公务、要职以补前任之缺的人;在原来担任某项职务的人之后担任这个职务的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 亻, 壬

Chinese meaning: ①被选举或委派担任公务、要职以补前任之缺的人;在原来担任某项职务的人之后担任这个职务的人。

Grammar: Được sử dụng khi nói về người thay thế vị trí trong công việc hoặc chức vụ.

Example: 他将是下一任校长的后任。

Example pinyin: tā jiāng shì xià yí rèn xiào zhǎng de hòu rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ là người kế nhiệm hiệu trưởng tiếp theo.

后任 - hòu rèn
后任
hòu rèn

📷 Người chiến thắng thành công bục podium

后任
hòu rèn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người kế nhiệm, người thay thế vị trí sau này

Successor; replacement

被选举或委派担任公务、要职以补前任之缺的人;在原来担任某项职务的人之后担任这个职务的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...