Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后堤

Pinyin: hòu dī

Meanings: Đê phía sau, thường chỉ phần đê nằm ở khu vực sâu hơn hoặc xa hơn., The rear embankment, usually referring to the part of the dike that is deeper or farther away., ①全口托牙之后延部分,能使托牙与组织之间完全封闭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 土, 是

Chinese meaning: ①全口托牙之后延部分,能使托牙与组织之间完全封闭。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm cụ thể liên quan đến cấu trúc như đê điều. Thường đi kèm với các động từ miêu tả hành động bảo vệ, xây dựng.

Example: 这条河的后堤需要加固。

Example pinyin: zhè tiáo hé de hòu dī xū yào jiā gù 。

Tiếng Việt: Phần đê phía sau của con sông này cần được gia cố.

后堤
hòu dī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đê phía sau, thường chỉ phần đê nằm ở khu vực sâu hơn hoặc xa hơn.

The rear embankment, usually referring to the part of the dike that is deeper or farther away.

全口托牙之后延部分,能使托牙与组织之间完全封闭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后堤 (hòu dī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung