Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后婚

Pinyin: hòu hūn

Meanings: Hôn nhân sau (cuộc hôn nhân tiếp theo sau ly dị hoặc mất bạn đời)., Subsequent marriage (after divorce or the death of a spouse)., ①再婚妇女;二婚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 女, 昏

Chinese meaning: ①再婚妇女;二婚。

Grammar: Ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức.

Example: 她的后婚生活很幸福。

Example pinyin: tā de hòu hūn shēng huó hěn xìng fú 。

Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân sau của cô ấy rất hạnh phúc.

后婚
hòu hūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn nhân sau (cuộc hôn nhân tiếp theo sau ly dị hoặc mất bạn đời).

Subsequent marriage (after divorce or the death of a spouse).

再婚妇女;二婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后婚 (hòu hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung