Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后进领袖
Pinyin: hòu jìn lǐng xiù
Meanings: Lãnh đạo thuộc thế hệ trẻ hoặc người mới nhưng có tiềm năng lớn., A leader from the younger generation or a newcomer with great potential., 晚辈中最杰出的人。[出处]《晋书·裴秀传》“时人为之语曰‘后进领袖裴秀。’”[例]绘为~,机悟多能。——《南齐书·刘绘传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 井, 辶, 令, 页, 由, 衤
Chinese meaning: 晚辈中最杰出的人。[出处]《晋书·裴秀传》“时人为之语曰‘后进领袖裴秀。’”[例]绘为~,机悟多能。——《南齐书·刘绘传》。
Grammar: Cụm danh từ ghép, thường được sử dụng để khen ngợi các lãnh đạo trẻ.
Example: 这位后进领袖带领团队完成了项目。
Example pinyin: zhè wèi hòu jìn lǐng xiù dài lǐng tuán duì wán chéng le xiàng mù 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo trẻ này đã dẫn dắt đội ngũ hoàn thành dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãnh đạo thuộc thế hệ trẻ hoặc người mới nhưng có tiềm năng lớn.
Nghĩa phụ
English
A leader from the younger generation or a newcomer with great potential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晚辈中最杰出的人。[出处]《晋书·裴秀传》“时人为之语曰‘后进领袖裴秀。’”[例]绘为~,机悟多能。——《南齐书·刘绘传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế