Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后学
Pinyin: hòu xué
Meanings: Những người học sau (như học trò thế hệ sau, hoặc người đi sau trong lĩnh vực học thuật)., Later learners or followers in academic fields., ①学问居于人后的学者、读书人(多作谦词)。[例]宜为章句,以悟后学。——《后汉书·徐防传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 口, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①学问居于人后的学者、读书人(多作谦词)。[例]宜为章句,以悟后学。——《后汉书·徐防传》。
Grammar: Thường mang sắc thái khiêm nhường, dùng để tự xưng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 后学应该尊重前辈。
Example pinyin: hòu xué yīng gāi zūn zhòng qián bèi 。
Tiếng Việt: Những người học sau nên tôn trọng những người đi trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người học sau (như học trò thế hệ sau, hoặc người đi sau trong lĩnh vực học thuật).
Nghĩa phụ
English
Later learners or followers in academic fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学问居于人后的学者、读书人(多作谦词)。宜为章句,以悟后学。——《后汉书·徐防传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!