Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐哺捉发
Pinyin: tǔ bǔ zhuō fà
Meanings: Mô tả sự tận tụy chăm sóc, nuôi dưỡng người khác (dựa trên hình ảnh chim mẹ mớm mồi cho chim con)., Describing dedication to nurturing others (based on the image of a mother bird feeding its chicks)., 比喻为了招揽人才而操心忙碌。同吐哺握发”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 口, 土, 甫, 扌, 足, 发
Chinese meaning: 比喻为了招揽人才而操心忙碌。同吐哺握发”。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa tượng trưng cao.
Example: 母亲对孩子吐哺捉发般的关爱让人感动。
Example pinyin: mǔ qīn duì hái zi tǔ bǔ zhuō fā bān de guān ài ràng rén gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Tình yêu thương của người mẹ dành cho con cái giống như chim mẹ nuôi chim con, khiến người ta cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự tận tụy chăm sóc, nuôi dưỡng người khác (dựa trên hình ảnh chim mẹ mớm mồi cho chim con).
Nghĩa phụ
English
Describing dedication to nurturing others (based on the image of a mother bird feeding its chicks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻为了招揽人才而操心忙碌。同吐哺握发”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế