Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吏
Pinyin: lì
Meanings: Quan lại, viên chức, Government official; bureaucrat, ①治理;为官。[例]夫吏者,理也。——《汉书·王莽传下》。[例]是为长吏。——《汉书·百官公卿表上》。[例]吏,所以治民也。——《汉书·惠帝纪》。[例]宦游非吏隐,心事好幽偏。——宋之问《蓝田山庄》。[合]吏才(为政的才能);吏方(为政的方略);吏道(官吏处理政务之道);吏隐(闲居下级官位);吏材(为政的才干)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 史
Chinese meaning: ①治理;为官。[例]夫吏者,理也。——《汉书·王莽传下》。[例]是为长吏。——《汉书·百官公卿表上》。[例]吏,所以治民也。——《汉书·惠帝纪》。[例]宦游非吏隐,心事好幽偏。——宋之问《蓝田山庄》。[合]吏才(为政的才能);吏方(为政的方略);吏道(官吏处理政务之道);吏隐(闲居下级官位);吏材(为政的才干)。
Hán Việt reading: lại
Grammar: Thuộc nhóm từ chỉ chức danh trong hệ thống hành chính phong kiến, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc các ngữ cảnh lịch sử.
Example: 古代的小吏处理日常事务。
Example pinyin: gǔ dài de xiǎo lì chǔ lǐ rì cháng shì wù 。
Tiếng Việt: Quan lại thời xưa xử lý công việc hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại, viên chức
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Government official; bureaucrat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
治理;为官。夫吏者,理也。——《汉书·王莽传下》。是为长吏。——《汉书·百官公卿表上》。吏,所以治民也。——《汉书·惠帝纪》。宦游非吏隐,心事好幽偏。——宋之问《蓝田山庄》。吏才(为政的才能);吏方(为政的方略);吏道(官吏处理政务之道);吏隐(闲居下级官位);吏材(为政的才干)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!