Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 后院起火

Pinyin: hòu yuàn qǐ huǒ

Meanings: Gặp rắc rối trong nội bộ gia đình hoặc tổ chức., Internal problems arise within the family or organization., ①比喻内部闹矛盾,发生纠纷。[例]算了吧!这年头后院起火就更糟了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 完, 阝, 巳, 走, 人, 八

Chinese meaning: ①比喻内部闹矛盾,发生纠纷。[例]算了吧!这年头后院起火就更糟了。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi trật tự các từ.

Example: 公司内部后院起火,导致计划失败。

Example pinyin: gōng sī nèi bù hòu yuàn qǐ huǒ , dǎo zhì jì huà shī bài 。

Tiếng Việt: Nội bộ công ty gặp rắc rối, khiến kế hoạch thất bại.

后院起火
hòu yuàn qǐ huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp rắc rối trong nội bộ gia đình hoặc tổ chức.

Internal problems arise within the family or organization.

比喻内部闹矛盾,发生纠纷。算了吧!这年头后院起火就更糟了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

后院起火 (hòu yuàn qǐ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung