Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21601 đến 21630 của 28899 tổng từ

sāi
Má (phần thịt ở hai bên mặt)
Béo tốt, mập mạp (thường dùng để miêu tả...
jiàn
Gân (bộ phận nối giữa cơ và xương)
腴润
yú rùn
Mượt mà, bóng bẩy (thường dùng để miêu t...
腹中兵甲
fù zhōng bīng jiǎ
Ngụ ý có kế hoạch hoặc chiến lược trong ...
腹心之患
fù xīn zhī huàn
Lo lắng lớn nhất trong lòng, vấn đề nghi...
腹心之疾
fù xīn zhī jí
Bệnh tật nguy hiểm trong nội tạng, ám ch...
腹心相照
fù xīn xiāng zhào
Hiểu rõ tâm tư lẫn nhau, sự gắn bó sâu s...
腹有鳞甲
fù yǒu lín jiǎ
Ám chỉ người có tài năng hoặc sức mạnh t...
腹热心煎
fù rè xīn jiān
Cảm giác lo lắng, bồn chồn trong lòng, n...
腹热肠慌
fù rè cháng huāng
Cảm giác lo lắng, bất an, kèm theo đau b...
腹热肠荒
fù rè cháng huāng
Cảm giác bồn chồn, lo âu đến mức mất bìn...
xiàn
Tuyến (trong cơ thể người, ví dụ tuyến g...
miǎn
Cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng (ít dùng độc...
腾空
téng kōng
Làm trống, dọn sạch (không gian, diện tí...
lián
Phần bụng dưới của gia súc (thường chỉ v...
Cơ lưng (thường chỉ phần cơ bắp ở lưng)
zhuì
Phần đùi (trong ngữ cảnh giải phẫu học c...
Cơ hoành (cơ quan phân cách ngực và bụng...
Mỡ động vật, đặc biệt là mỡ lợn được dùn...
liáo
Mỡ hoặc lớp béo phủ quanh nội tạng động ...
Mỡ tích tụ ở một nơi nào đó (thường là k...
Màng bọc dạ dày của động vật (thường dùn...
膏唇岐舌
gāo chún qí shé
Nói năng ngọt ngào, khéo léo nhưng không...
膏唇拭舌
gāo chún shì shé
Chuẩn bị sẵn sàng cho việc nói những lời...
膏唇试舌
gāo chún shì shé
Thử xem nên nói gì để đạt được mục đích ...
膏唇贩舌
gāo chún fàn shé
Nói những lời hoa mỹ để lừa dối hoặc lợi...
膏场绣浍
gāo chǎng xiù kuài
Mô tả một khu vực trang trí rực rỡ, đẹp ...
膏梁子弟
gāo liáng zǐ dì
Con cháu của gia đình giàu có, sống xa h...
膏梁纨裦
gāo liáng wán kù
Chỉ cuộc sống xa hoa, giàu có của con cá...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...