Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腌渍
Pinyin: yān zì
Meanings: Ngâm muối hoặc ngâm chua (bảo quản thực phẩm), To brine or marinate food for preservation., ①腌。[例]腌渍蔬菜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 奄, 月, 氵, 责
Chinese meaning: ①腌。[例]腌渍蔬菜。
Grammar: Động từ chỉ phương pháp bảo quản thực phẩm, tương tự '腌制' nhưng nhấn mạnh quá trình dài hơn.
Example: 这些黄瓜经过腌渍后变得很脆。
Example pinyin: zhè xiē huáng guā jīng guò yān zì hòu biàn de hěn cuì 。
Tiếng Việt: Những quả dưa chuột sau khi được ngâm muối thì trở nên giòn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngâm muối hoặc ngâm chua (bảo quản thực phẩm)
Nghĩa phụ
English
To brine or marinate food for preservation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腌。腌渍蔬菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!