Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腐朽

Pinyin: fǔ xiǔ

Meanings: Thối rữa, mục nát; cũng có nghĩa bóng là lỗi thời, suy thoái., Rotten and decayed; metaphorically outdated or degenerate., ①比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏。[例]腐朽庸俗的作风。*②木料等含有纤维的物质由于长时期的风吹、雨打或微生物的侵害而朽烂的。*③衰老的,老朽的。[例]腐朽的君主政体。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 府, 肉, 丂, 木

Chinese meaning: ①比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏。[例]腐朽庸俗的作风。*②木料等含有纤维的物质由于长时期的风吹、雨打或微生物的侵害而朽烂的。*③衰老的,老朽的。[例]腐朽的君主政体。

Grammar: Tính từ, có thể dùng theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự vật hư hại.

Example: 这块木头已经腐朽了。

Example pinyin: zhè kuài mù tou yǐ jīng fǔ xiǔ le 。

Tiếng Việt: Khúc gỗ này đã bị mục nát rồi.

腐朽
fǔ xiǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thối rữa, mục nát; cũng có nghĩa bóng là lỗi thời, suy thoái.

Rotten and decayed; metaphorically outdated or degenerate.

比喻思想陈腐、生活堕落或制度败坏。腐朽庸俗的作风

木料等含有纤维的物质由于长时期的风吹、雨打或微生物的侵害而朽烂的

衰老的,老朽的。腐朽的君主政体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腐朽 (fǔ xiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung