Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腐臭
Pinyin: fǔ chòu
Meanings: Thối rữa, hôi thối (mô tả mùi khó chịu của thực phẩm bị hỏng), Putrid, rotten (describing the unpleasant smell of spoiled food)., ①腐烂并有臭味。[例]沤肥坑里冒出腐臭的气味。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 府, 肉, 犬, 自
Chinese meaning: ①腐烂并有臭味。[例]沤肥坑里冒出腐臭的气味。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để mô tả trạng thái của thực phẩm hay vật chất. Ví dụ: 腐臭的气味 (mùi thối rữa).
Example: 这块肉已经腐臭了,不能吃了。
Example pinyin: zhè kuài ròu yǐ jīng fǔ chòu le , bù néng chī le 。
Tiếng Việt: Miếng thịt này đã thối rồi, không thể ăn được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thối rữa, hôi thối (mô tả mùi khó chịu của thực phẩm bị hỏng)
Nghĩa phụ
English
Putrid, rotten (describing the unpleasant smell of spoiled food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腐烂并有臭味。沤肥坑里冒出腐臭的气味
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!