Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腐儒
Pinyin: fǔ rú
Meanings: Nho sinh suy đồi, kẻ trí thức không có năng lực thực sự, Decadent scholar, intellectual without real ability., ①迂腐的儒生,只知读书,不通世事。[例]上折隨何之功,谓何为腐儒。——《史记·黥布列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 府, 肉, 亻, 需
Chinese meaning: ①迂腐的儒生,只知读书,不通世事。[例]上折隨何之功,谓何为腐儒。——《史记·黥布列传》。
Grammar: Danh từ mang tính phê phán, dùng để chỉ những người có kiến thức nhưng thiếu năng lực thực tế.
Example: 他虽然读了很多书,但做事像个腐儒。
Example pinyin: tā suī rán dú le hěn duō shū , dàn zuò shì xiàng gè fǔ rú 。
Tiếng Việt: Dù đọc rất nhiều sách, nhưng anh ấy làm việc giống như một nho sinh suy đồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nho sinh suy đồi, kẻ trí thức không có năng lực thực sự
Nghĩa phụ
English
Decadent scholar, intellectual without real ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迂腐的儒生,只知读书,不通世事。上折隨何之功,谓何为腐儒。——《史记·黥布列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!