Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腹心相照
Pinyin: fù xīn xiāng zhào
Meanings: Hiểu rõ tâm tư lẫn nhau, sự gắn bó sâu sắc giữa hai người., Deep mutual understanding, indicating a close bond between two people., 腹心内心;照映照,见。以真心相见。比喻彼此很知心,达到心心相印的程度。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷一这相知只几样名色恩德相结者,谓之知己;腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓之知音。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 复, 月, 心, 木, 目, 昭, 灬
Chinese meaning: 腹心内心;照映照,见。以真心相见。比喻彼此很知心,达到心心相印的程度。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷一这相知只几样名色恩德相结者,谓之知己;腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓之知音。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để biểu đạt mối quan hệ thân thiết.
Example: 他们两人腹心相照。
Example pinyin: tā men liǎng rén fù xīn xiāng zhào 。
Tiếng Việt: Hai người họ hiểu rõ tâm tư của nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ tâm tư lẫn nhau, sự gắn bó sâu sắc giữa hai người.
Nghĩa phụ
English
Deep mutual understanding, indicating a close bond between two people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
腹心内心;照映照,见。以真心相见。比喻彼此很知心,达到心心相印的程度。[出处]明·冯梦龙《警世通言》卷一这相知只几样名色恩德相结者,谓之知己;腹心相照者,谓之知心;声气相求者,谓之知音。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế