Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腙
Pinyin: gǒng
Meanings: Hợp chất hữu cơ chứa nhóm (-NHNH-) gọi là hydrazon, An organic compound containing the group (-NHNH-), known as a hydrazone., ①通过肼或取代肼(如苯肼)作用于含羰基化合物(如醛或酮)生成的含有C=NNHR基的一类化合物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 宗, 月
Chinese meaning: ①通过肼或取代肼(如苯肼)作用于含羰基化合物(如醛或酮)生成的含有C=NNHR基的一类化合物。
Hán Việt reading: tông
Grammar: Danh từ chuyên ngành hóa học, ít gặp trong văn bản thông thường. Thường xuất hiện trong tài liệu khoa học.
Example: 这种化学物质是一种腙类化合物。
Example pinyin: zhè zhǒng huà xué wù zhì shì yì zhǒng zōng lèi huà hé wù 。
Tiếng Việt: Chất hóa học này là một hợp chất thuộc nhóm hydrazon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp chất hữu cơ chứa nhóm (-NHNH-) gọi là hydrazon
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An organic compound containing the group (-NHNH-), known as a hydrazone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过肼或取代肼(如苯肼)作用于含羰基化合物(如醛或酮)生成的含有C=NNHR基的一类化合物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!