Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12571 đến 12600 của 28899 tổng từ

摄取
shè qǔ
Hấp thụ, thu nhận (thường là chất dinh d...
摄提
shè tí
Sao Nhiếp Đề (tên một vì sao trong thiên...
摄政
shè zhèng
Nhiếp chính, người thay mặt vua trị vì k...
摄生
shè shēng
Nuôi dưỡng sức khỏe, giữ gìn sức khỏe
摄篆
shè zhuàn
Quyền hạn tạm thời của một chức vụ
摄食
shè shí
Ăn vào, tiêu thụ thức ăn (thường nói về ...
摄魄钩魂
shè pò gōu hún
Hấp dẫn mê hồn, quyến rũ tới mức khiến n...
shū
Bày tỏ, giãi bày (cảm xúc, ý kiến...)
摅肝沥胆
shū gān lì dǎn
Bày tỏ lòng thành thật, chân thành đến t...
摆八卦阵
bǎi bā guà zhèn
Bày trận đồ Bát Quái, sắp xếp chiến lược...
摆子
bǎi zi
Sốt rét (một loại bệnh do ký sinh trùng)
摆尾摇头
bǎi wěi yáo tóu
Lắc đầu lắc đuôi (miêu tả thú vui vẻ hay...
摆格
bǎi gé
Tỏ ra cao quý, tỏ thái độ kiêu căng
摆袖却金
bǎi xiù què jīn
Từ chối nhận tiền tài bất chính bằng các...
摆迷魂阵
bǎi mí hún zhèn
Bày trận đánh lừa, gây rối loạn trí óc n...
摇唇鼓喙
yáo chún gǔ huì
Nói nhiều và ba hoa, khua môi múa mép
摇唇鼓舌
yáo chún gǔ shé
Dùng lời lẽ xảo quyệt để thuyết phục hoặ...
摇嘴掉舌
yáo zuǐ diào shé
Nói năng lộn xộn, ba hoa không ngừng
摇头穢脑
yáo tóu huì nǎo
Lắc đầu và làm ô uế tư duy, biểu thị sự ...
摇尾乞怜
yáo wěi qǐ lián
Cúi mình, cầu xin lòng thương hại (như m...
摇尾求食
yáo wěi qiú shí
Cầu cạnh, nịnh bợ để đạt được lợi ích cá...
摇尾涂中
yáo wěi tú zhōng
Hình dung một người tự hạ thấp bản thân ...
摇席破座
yáo xí pò zuò
Phá vỡ trật tự, gây rối loạn tại nơi đôn...
摇手触禁
yáo shǒu chù jìn
Vung tay mà chạm phải điều cấm kỵ (dùng ...
摇旗呐喊
yáo qí nà hǎn
Vung cờ hò hét cổ vũ (thường dùng trong ...
摇笔即来
yáo bǐ jí lái
Vung bút là thành (dùng để miêu tả tài n...
摇羽毛扇
yáo yǔ máo shàn
Phe phẩy quạt lông (thường liên tưởng tớ...
摇耧
yáo lóu
Lắc cái rương hạt giống (dụng cụ nông ng...
bìn
Loại bỏ, từ chối.
摈弃
bìn qì
Loại bỏ, từ bỏ hoàn toàn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...