Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摇唇鼓舌

Pinyin: yáo chún gǔ shé

Meanings: Dùng lời lẽ xảo quyệt để thuyết phục hoặc lừa gạt người khác, To use clever words to persuade or deceive others., 耍嘴皮,嚼舌头。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。[出处]《庄子·盗跖》“多辞缪说,不耕而食,不织而衣,摇唇鼓舌,擅生是非,以迷天下之主。”[例]我正在这里指授进兵的方略,胆敢~,煽惑军心!——清·李宝嘉《官场现形记》第十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 䍃, 扌, 口, 辰, 壴, 支, 千

Chinese meaning: 耍嘴皮,嚼舌头。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。[出处]《庄子·盗跖》“多辞缪说,不耕而食,不织而衣,摇唇鼓舌,擅生是非,以迷天下之主。”[例]我正在这里指授进兵的方略,胆敢~,煽惑军心!——清·李宝嘉《官场现形记》第十四回。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh vào kỹ năng ăn nói nhưng với mục đích xấu.

Example: 他善于摇唇鼓舌,让别人相信他的谎言。

Example pinyin: tā shàn yú yáo chún gǔ shé , ràng bié rén xiāng xìn tā de huǎng yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi dùng lời lẽ xảo quyệt để khiến người khác tin vào lời nói dối của mình.

摇唇鼓舌
yáo chún gǔ shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng lời lẽ xảo quyệt để thuyết phục hoặc lừa gạt người khác

To use clever words to persuade or deceive others.

耍嘴皮,嚼舌头。形容耍弄嘴皮进行挑拨煽动。[出处]《庄子·盗跖》“多辞缪说,不耕而食,不织而衣,摇唇鼓舌,擅生是非,以迷天下之主。”[例]我正在这里指授进兵的方略,胆敢~,煽惑军心!——清·李宝嘉《官场现形记》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

摇唇鼓舌 (yáo chún gǔ shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung