Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kàng

Meanings: Chống lại, phản kháng., To resist, to oppose., ①古同“搦”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“搦”。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự đối đầu, chống trả lại một lực lượng nào đó.

Example: 他勇敢地搻敌人的进攻。

Example pinyin: tā yǒng gǎn dì ná dí rén de jìn gōng 。

Tiếng Việt: Anh ta dũng cảm chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.

kàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống lại, phản kháng.

To resist, to oppose.

古同“搦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搻 (kàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung