Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摄政
Pinyin: shè zhèng
Meanings: Nhiếp chính, người thay mặt vua trị vì khi vua còn nhỏ hoặc không thể trị vì, Regent, a person who rules on behalf of a king when the king is too young or unable to rule, ①代国君处理国政。[例]昔者周公摄政,践祚而治。——《礼记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 聂, 攵, 正
Chinese meaning: ①代国君处理国政。[例]昔者周公摄政,践祚而治。——《礼记》。
Grammar: Danh từ thường liên quan đến lịch sử và chính trị.
Example: 他在国王年幼时担任摄政。
Example pinyin: tā zài guó wáng nián yòu shí dān rèn shè zhèng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đảm nhận vai trò nhiếp chính khi nhà vua còn nhỏ tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiếp chính, người thay mặt vua trị vì khi vua còn nhỏ hoặc không thể trị vì
Nghĩa phụ
English
Regent, a person who rules on behalf of a king when the king is too young or unable to rule
Nghĩa tiếng trung
中文释义
代国君处理国政。昔者周公摄政,践祚而治。——《礼记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!