Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摆子
Pinyin: bǎi zi
Meanings: Sốt rét (một loại bệnh do ký sinh trùng), Malaria, ①[方言]疟疾。摆子的俗称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 罢, 子
Chinese meaning: ①[方言]疟疾。摆子的俗称。
Grammar: Danh từ thường dùng trong y học.
Example: 他得了摆子。
Example pinyin: tā dé le bǎi zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị sốt rét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sốt rét (một loại bệnh do ký sinh trùng)
Nghĩa phụ
English
Malaria
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]疟疾。摆子的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!