Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 搭咕
Pinyin: dā gu
Meanings: Nói chuyện vặt, trò chuyện không mục đích cụ thể, To chat idly, talk without specific purpose., ①[方言]联系。*②商量。[例]这件事你们搭咕好了吗?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 荅, 口, 古
Chinese meaning: ①[方言]联系。*②商量。[例]这件事你们搭咕好了吗?
Grammar: Động từ này mang sắc thái thân mật, thường nói về hành động nói chuyện không quan trọng giữa bạn bè hoặc người thân.
Example: 他们两人一直在搭咕。
Example pinyin: tā men liǎng rén yì zhí zài dā gū 。
Tiếng Việt: Hai người họ cứ nói chuyện vặt suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện vặt, trò chuyện không mục đích cụ thể
Nghĩa phụ
English
To chat idly, talk without specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]联系
商量。这件事你们搭咕好了吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!