Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摀
Pinyin: wǔ
Meanings: Bịt, che lại (thường dùng với việc bịt miệng hoặc mũi), To cover or block (usually referring to covering the mouth or nose)., ①抵触。[合]把什么事都捂着;捂眼儿;捂鼻子。)[例]人心不同,闻见异辞,班氏所谓疏略抵捂者,依违不悉辩也。——《史记集解》。*②撑持;斜拄。[例]到得这家计坏了,更支捂不住。——《朱子语类》。*③没入;陷入。[例]他用手把蒿草下边的沙刨开,果真找见了湿沙子。他把嘴捂在沙子里吸呀吸呀,什么水分也吸不出。——杜鹏程《保卫延安》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 烏
Chinese meaning: ①抵触。[合]把什么事都捂着;捂眼儿;捂鼻子。)[例]人心不同,闻见异辞,班氏所谓疏略抵捂者,依违不悉辩也。——《史记集解》。*②撑持;斜拄。[例]到得这家计坏了,更支捂不住。——《朱子语类》。*③没入;陷入。[例]他用手把蒿草下边的沙刨开,果真找见了湿沙子。他把嘴捂在沙子里吸呀吸呀,什么水分也吸不出。——杜鹏程《保卫延安》。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với bộ phận cơ thể như 口鼻 (miệng và mũi) hoặc đối tượng khác cần bịt/che. Vị trí trong câu: động từ + đối tượng.
Example: 他用手摀住口鼻。
Example pinyin: tā yòng shǒu wǔ zhù kǒu bí 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tay bịt miệng và mũi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịt, che lại (thường dùng với việc bịt miệng hoặc mũi)
Nghĩa phụ
English
To cover or block (usually referring to covering the mouth or nose).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抵触。[合]把什么事都捂着;捂眼儿;捂鼻子。)人心不同,闻见异辞,班氏所谓疏略抵捂者,依违不悉辩也。——《史记集解》
撑持;斜拄。到得这家计坏了,更支捂不住。——《朱子语类》
没入;陷入。他用手把蒿草下边的沙刨开,果真找见了湿沙子。他把嘴捂在沙子里吸呀吸呀,什么水分也吸不出。——杜鹏程《保卫延安》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!