Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摅肝沥胆
Pinyin: shū gān lì dǎn
Meanings: Bày tỏ lòng thành thật, chân thành đến tận gan ruột, To express one's utmost sincerity, 比喻真心相见,倾吐心里话。也形容非常忠诚。同披肝沥胆”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 虑, 干, 月, 历, 氵, 旦
Chinese meaning: 比喻真心相见,倾吐心里话。也形容非常忠诚。同披肝沥胆”。
Grammar: Thành ngữ phức tạp, thường dùng để diễn tả sự chân thành sâu sắc.
Example: 他对朋友摅肝沥胆。
Example pinyin: tā duì péng yǒu shū gān lì dǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bày tỏ lòng thành thật với bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày tỏ lòng thành thật, chân thành đến tận gan ruột
Nghĩa phụ
English
To express one's utmost sincerity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻真心相见,倾吐心里话。也形容非常忠诚。同披肝沥胆”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế