Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 搬石砸脚

Pinyin: bān shí zá jiǎo

Meanings: Tự chuốc họa vào thân (giống như tự nhấc đá đập vào chân mình)., To bring misfortune upon oneself (like picking up a stone only to drop it on one's own foot)., 比喻本来想害别人,结果害了自己。[例]刘婉蓉道我说了怕你赌气,拂袖而去,那岂不自己~,得不偿失。”——卧龙生《镖旗》第二十六回“。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 扌, 般, 丆, 口, 匝, 石, 却, 月

Chinese meaning: 比喻本来想害别人,结果害了自己。[例]刘婉蓉道我说了怕你赌气,拂袖而去,那岂不自己~,得不偿失。”——卧龙生《镖旗》第二十六回“。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang nghĩa bóng, dùng để nói về hậu quả xấu do chính mình gây ra.

Example: 他设计害人,最后却是搬石砸脚。

Example pinyin: tā shè jì hài rén , zuì hòu què shì bān shí zá jiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta bày mưu hại người khác, cuối cùng lại tự chuốc họa vào thân.

搬石砸脚
bān shí zá jiǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự chuốc họa vào thân (giống như tự nhấc đá đập vào chân mình).

To bring misfortune upon oneself (like picking up a stone only to drop it on one's own foot).

比喻本来想害别人,结果害了自己。[例]刘婉蓉道我说了怕你赌气,拂袖而去,那岂不自己~,得不偿失。”——卧龙生《镖旗》第二十六回“。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

搬石砸脚 (bān shí zá jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung