Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 摆格

Pinyin: bǎi gé

Meanings: Tỏ ra cao quý, tỏ thái độ kiêu căng, To act arrogantly, to put on airs, ①[方言]摆出骄傲的架势。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 罢, 各, 木

Chinese meaning: ①[方言]摆出骄傲的架势。

Grammar: Động từ mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả thái độ tự cao tự đại.

Example: 他总是摆格。

Example pinyin: tā zǒng shì bǎi gé 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tỏ ra kiêu căng.

摆格
bǎi gé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏ ra cao quý, tỏ thái độ kiêu căng

To act arrogantly, to put on airs

[方言]摆出骄傲的架势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...