Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23131 đến 23160 của 28922 tổng từ

褚小怀大
zhǔ xiǎo huái dà
Túi nhỏ chứa đồ lớn, ví von người có tài...
Áo khoác ngắn (cách nói cổ, nay ít dùng)...
yùn
Một loại vải mềm mịn (thuật ngữ cổ).
Chiếu hoặc đệm ngồi nằm (thường dùng khi...
jiǒng
Một loại áo ngoài nhẹ nhàng (xưa kia).
tuì
Cởi ra, lột ra (quần áo, vỏ ngoài...)
chǐ
Cởi bỏ, lột ra (thường chỉ hành động cưỡ...
jiè
Tã lót (thuật ngữ cổ).
lán
Áo rách, tả tơi (mô tả trạng thái hỏng h...
褴褛
lán lǚ
Rách rưới, tả tơi.
Váy cưới thời xưa (ít dùng).
zhě
Nếp gấp, nếp nhăn trên vải hoặc giấy
zhěn
Gối nhỏ hoặc tấm chăn dùng để kê đầu (th...
ǎo
Áo bông, áo len dày để giữ ấm vào mùa đô...
jīn
Vạt áo, phần trước của áo
襟怀
jīn huái
Tâm hồn, lòng dạ, cách nghĩ của một ngườ...
襟怀坦白
jīn huái tǎn bái
Ngay thẳng, thành thật và cởi mở trong s...
襟怀洒落
jīn huái sǎ luò
Tâm hồn tự do, phóng khoáng và vô tư
襟怀磊落
jīn huái lěi luò
Tâm hồn cao thượng và chính trực
襟抱
jīn bào
Lòng dạ, hoài bão hoặc chí hướng của một...
襟江带湖
jīn jiāng dài hú
Dùng để miêu tả cảnh sông hồ đẹp đẽ, già...
西化
xī huà
Tây hóa, tiếp nhận văn hóa phương Tây
西汉
Xī Hàn
Nhà Hán phía Tây (triều đại phong kiến T...
西沉
xī chén
Lặn về hướng tây (thường chỉ mặt trời lặ...
西沙群岛
Xī Shā Qúndǎo
Quần đảo Hoàng Sa (một quần đảo thuộc Bi...
西河大鼓
Xī Hé Dà Gǔ
Loại hình nghệ thuật dân gian truyền thố...
西班牙语
xī bān yá yǔ
Tiếng Tây Ban Nha.
西皮
xī pí
Tây Bì (một loại giai điệu trong kịch Bắ...
西窗剪烛
xī chuāng jiǎn zhú
Cắt ngắn ngọn nến bên cửa sổ phía tây (d...
西蒙诺夫
Xī Mēng Nuò Fū
Simonov (tên một nhà văn Nga nổi tiếng, ...

Hiển thị 23131 đến 23160 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...