Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23131 đến 23160 của 28899 tổng từ

襟江带湖
jīn jiāng dài hú
Dùng để miêu tả cảnh sông hồ đẹp đẽ, già...
西化
xī huà
Tây hóa, tiếp nhận văn hóa phương Tây
西汉
Xī Hàn
Nhà Hán phía Tây (triều đại phong kiến T...
西沉
xī chén
Lặn về hướng tây (thường chỉ mặt trời lặ...
西沙群岛
Xī Shā Qúndǎo
Quần đảo Hoàng Sa (một quần đảo thuộc Bi...
西河大鼓
Xī Hé Dà Gǔ
Loại hình nghệ thuật dân gian truyền thố...
西班牙语
xī bān yá yǔ
Tiếng Tây Ban Nha.
西皮
xī pí
Tây Bì (một loại giai điệu trong kịch Bắ...
西窗剪烛
xī chuāng jiǎn zhú
Cắt ngắn ngọn nến bên cửa sổ phía tây (d...
西蒙诺夫
Xī Mēng Nuò Fū
Simonov (tên một nhà văn Nga nổi tiếng, ...
西语
xī yǔ
Ngôn ngữ phương Tây (thường ám chỉ tiếng...
西赆南琛
xī jìn nán chēn
Câu thành ngữ cổ, ám chỉ sự giàu có và q...
西邻责言
xī lín zé yán
Ám chỉ việc trách mắng người hàng xóm ph...
西颦东效
xī pín dōng xiào
Miêu tả sự nhại lại, bắt chước hành động...
西风残照
xī fēng cán zhào
Mô tả khung cảnh hoàng hôn dưới gió tây,...
西风落叶
xī fēng luò yè
Mô tả khung cảnh mùa thu với lá rụng tro...
西食东眠
xī shí dōng mián
Ăn ở phía Tây, ngủ ở phía Đông, ám chỉ c...
要义
yào yì
Ý nghĩa chính, nội dung trọng yếu.
要之
yào zhī
Tóm lại, ngắn gọn mà nói (dùng để tóm tắ...
要事
yào shì
Việc quan trọng, vấn đề cần thiết.
要人
yào rén
Người quan trọng, nhân vật cấp cao.
要价
yào jià
Đưa ra mức giá, yêu cầu giá cả (thường t...
要挟
yāo xié
Đe dọa, ép buộc
要旨
yào zhǐ
Ý chính, nội dung chính yếu
要枢
yào shū
Vị trí quan trọng, điểm then chốt
要死不活
yào sǐ bù huó
Trạng thái nửa sống nửa chết, không còn ...
要端
yào duān
Điểm chính, phương diện quan trọng.
要而言之
yào ér yán zhī
Tóm lại, nói ngắn gọn.
要而论之
yào ér lùn zhī
Xét về đại thể, nhìn chung.
要言不烦
yào yán bù fán
Lời lẽ súc tích, không dài dòng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...