Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 襟怀坦白

Pinyin: jīn huái tǎn bái

Meanings: Ngay thẳng, thành thật và cởi mở trong suy nghĩ và hành động, To be open-minded, honest, and straightforward in thoughts and actions., 襟怀胸怀;坦白正直无私。形容心地纯洁,光明正大。[出处]宋·黄榦《黄勉斋文集·七·祭李贯之》“贯之性质粹美,襟怀坦夷,凝静有常。”[例]一个共产党员,应该是~,忠实,积极,以革命利益为第一生命,以个人利益服从革命利益。——毛泽东《反对自由主义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 禁, 衤, 不, 忄, 土, 旦, 白

Chinese meaning: 襟怀胸怀;坦白正直无私。形容心地纯洁,光明正大。[出处]宋·黄榦《黄勉斋文集·七·祭李贯之》“贯之性质粹美,襟怀坦夷,凝静有常。”[例]一个共产党员,应该是~,忠实,积极,以革命利益为第一生命,以个人利益服从革命利益。——毛泽东《反对自由主义》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tính cách chính trực, không giấu giếm điều gì.

Example: 他是一个襟怀坦白的人。

Example pinyin: tā shì yí gè jīn huái tǎn bái de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người ngay thẳng và thành thật.

襟怀坦白
jīn huái tǎn bái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngay thẳng, thành thật và cởi mở trong suy nghĩ và hành động

To be open-minded, honest, and straightforward in thoughts and actions.

襟怀胸怀;坦白正直无私。形容心地纯洁,光明正大。[出处]宋·黄榦《黄勉斋文集·七·祭李贯之》“贯之性质粹美,襟怀坦夷,凝静有常。”[例]一个共产党员,应该是~,忠实,积极,以革命利益为第一生命,以个人利益服从革命利益。——毛泽东《反对自由主义》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
怀#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

襟怀坦白 (jīn huái tǎn bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung