Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西皮

Pinyin: xī pí

Meanings: Tây Bì (một loại giai điệu trong kịch Bắc Kinh), Xipi (a type of melody in Peking Opera)., ①用胡琴伴奏的戏曲声腔之一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 皮

Chinese meaning: ①用胡琴伴奏的戏曲声腔之一。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật sân khấu Trung Quốc.

Example: 这种唱腔属于西皮。

Example pinyin: zhè zhǒng chàng qiāng shǔ yú xī pí 。

Tiếng Việt: Kiểu hát này thuộc về Tây Bì.

西皮
xī pí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tây Bì (một loại giai điệu trong kịch Bắc Kinh)

Xipi (a type of melody in Peking Opera).

用胡琴伴奏的戏曲声腔之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西皮 (xī pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung