Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 襟怀磊落
Pinyin: jīn huái lěi luò
Meanings: Tâm hồn cao thượng và chính trực, A noble and upright spirit., 襟怀胸怀;磊落光明正大。心怀坦荡,光明磊落。[出处]宋·胡梦昱《竹林愚隐集·象州祭弟利用行十八文》“弟之襟怀磊落,交游敬之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 禁, 衤, 不, 忄, 石, 砳, 洛, 艹
Chinese meaning: 襟怀胸怀;磊落光明正大。心怀坦荡,光明磊落。[出处]宋·胡梦昱《竹林愚隐集·象州祭弟利用行十八文》“弟之襟怀磊落,交游敬之。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, thường dùng khen ngợi nhân vật quan trọng.
Example: 这位领导襟怀磊落,深得人心。
Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo jīn huái lěi luò , shēn dé rén xīn 。
Tiếng Việt: Vị lãnh đạo này có tâm hồn cao thượng và chính trực, rất được lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn cao thượng và chính trực
Nghĩa phụ
English
A noble and upright spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
襟怀胸怀;磊落光明正大。心怀坦荡,光明磊落。[出处]宋·胡梦昱《竹林愚隐集·象州祭弟利用行十八文》“弟之襟怀磊落,交游敬之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế