Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西沉
Pinyin: xī chén
Meanings: Lặn về hướng tây (thường chỉ mặt trời lặn), To set in the west (usually refers to the sun setting)., ①从天空向地平线降落。[例]太阳已西沉,黑夜即将降临。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 冗, 氵
Chinese meaning: ①从天空向地平线降落。[例]太阳已西沉,黑夜即将降临。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hiện tượng tự nhiên. Thường được dùng trong thơ ca, văn chương để diễn tả hoàng hôn.
Example: 夕阳西沉,天色渐渐暗了下来。
Example pinyin: xī yáng xī chén , tiān sè jiàn jiàn àn le xià lái 。
Tiếng Việt: Mặt trời lặn về hướng tây, bầu trời dần dần tối lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặn về hướng tây (thường chỉ mặt trời lặn)
Nghĩa phụ
English
To set in the west (usually refers to the sun setting).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从天空向地平线降落。太阳已西沉,黑夜即将降临
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!