Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褴
Pinyin: lán
Meanings: Áo rách, tả tơi (mô tả trạng thái hỏng hóc)., Torn or ragged clothes (describes a state of disrepair)., ①无边饰的衣服。[据]褴,裯谓之褴褛。褴,无缘也。——《说文》。[据]几人贫衣被丑敝,或谓之褴褛,故《左传》曰,筚路褴褛,以启山林,殆谓此也。——扬雄《方言三》。[据]无缘之衣谓之褴。——扬雄《方言四》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 监, 衤
Chinese meaning: ①无边饰的衣服。[据]褴,裯谓之褴褛。褴,无缘也。——《说文》。[据]几人贫衣被丑敝,或谓之褴褛,故《左传》曰,筚路褴褛,以启山林,殆谓此也。——扬雄《方言三》。[据]无缘之衣谓之褴。——扬雄《方言四》。
Hán Việt reading: lam
Grammar: Tính từ mô tả hình dáng bên ngoài của quần áo.
Example: 他的衣服褴褛不堪。
Example pinyin: tā de yī fu lán lǚ bù kān 。
Tiếng Việt: Quần áo của anh ấy rách tả tơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo rách, tả tơi (mô tả trạng thái hỏng hóc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Torn or ragged clothes (describes a state of disrepair).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无边饰的衣服。褴,裯谓之褴褛。褴,无缘也。——《说文》。几人贫衣被丑敝,或谓之褴褛,故《左传》曰,筚路褴褛,以启山林,殆谓此也。——扬雄《方言三》。无缘之衣谓之褴。——扬雄《方言四》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!