Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西化

Pinyin: xī huà

Meanings: Tây hóa, tiếp nhận văn hóa phương Tây, To westernize, adopt Western culture., ①指仿效欧美的制度、生活方式、语言文字等。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①指仿效欧美的制度、生活方式、语言文字等。

Grammar: Động từ kép, kết hợp giữa '西' (phương Tây) và '化' (hóa), diễn tả quá trình thay đổi theo hướng văn hóa phương Tây.

Example: 这个城市越来越西化了。

Example pinyin: zhè ge chéng shì yuè lái yuè xī huà le 。

Tiếng Việt: Thành phố này ngày càng trở nên Tây hóa.

西化
xī huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tây hóa, tiếp nhận văn hóa phương Tây

To westernize, adopt Western culture.

指仿效欧美的制度、生活方式、语言文字等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...