Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西河大鼓

Pinyin: Xī Hé Dà Gǔ

Meanings: Loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống của Trung Quốc, kết hợp hát và đánh trống, A traditional Chinese folk art form that combines singing and drumming., ①曲艺的一种。近代由冀中的弦子书和木板大鼓发展而成。唱腔依冀中语音,属板腔体结构。一人站唱,左手敲铜片,右手击书鼓,另有三弦、四胡伴奏。中长篇鼓书曲目丰富,以说为主,短段以唱为主。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 可, 氵, 人, 壴, 支

Chinese meaning: ①曲艺的一种。近代由冀中的弦子书和木板大鼓发展而成。唱腔依冀中语音,属板腔体结构。一人站唱,左手敲铜片,右手击书鼓,另有三弦、四胡伴奏。中长篇鼓书曲目丰富,以说为主,短段以唱为主。

Grammar: Danh từ chỉ một loại hình nghệ thuật dân gian cụ thể, thường xuất hiện trong các tài liệu văn hóa.

Example: 西河大鼓是一种古老的表演艺术。

Example pinyin: xī hé dà gǔ shì yì zhǒng gǔ lǎo de biǎo yǎn yì shù 。

Tiếng Việt: Tây Hà Đại Cổ là một loại hình nghệ thuật biểu diễn cổ xưa.

西河大鼓
Xī Hé Dà Gǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại hình nghệ thuật dân gian truyền thống của Trung Quốc, kết hợp hát và đánh trống

A traditional Chinese folk art form that combines singing and drumming.

曲艺的一种。近代由冀中的弦子书和木板大鼓发展而成。唱腔依冀中语音,属板腔体结构。一人站唱,左手敲铜片,右手击书鼓,另有三弦、四胡伴奏。中长篇鼓书曲目丰富,以说为主,短段以唱为主

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西河大鼓 (Xī Hé Dà Gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung