Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Tã lót (thuật ngữ cổ)., Diapers (ancient term)., ①包裹婴儿的衣被。[例]褯子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①包裹婴儿的衣被。[例]褯子。

Hán Việt reading: tạ

Grammar: Hiện tại ít dùng, nhưng có thể xuất hiện trong văn bản y khoa cổ.

Example: 婴儿需要褯。

Example pinyin: yīng ér xū yào jiè 。

Tiếng Việt: Trẻ sơ sinh cần tã lót.

jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tã lót (thuật ngữ cổ).

tạ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Diapers (ancient term).

包裹婴儿的衣被。褯子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褯 (jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung