Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褽
Pinyin: zhěn
Meanings: Gối nhỏ hoặc tấm chăn dùng để kê đầu (thuật ngữ cổ)., Small pillow or quilt used for resting one’s head (ancient term)., ①垫在下面。[据]褽,衽也。——《说文》。[例]公使太史固归国子之元,寊之新箧,褽之以玄纁。——《左传·哀公十一年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①垫在下面。[据]褽,衽也。——《说文》。[例]公使太史固归国子之元,寊之新箧,褽之以玄纁。——《左传·哀公十一年》。
Hán Việt reading: uý
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ, không phổ biến ngày nay.
Example: 她枕在褽上。
Example pinyin: tā zhěn zài wèi shàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy gối đầu lên chiếc gối nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gối nhỏ hoặc tấm chăn dùng để kê đầu (thuật ngữ cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
uý
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small pillow or quilt used for resting one’s head (ancient term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垫在下面。褽,衽也。——《说文》。公使太史固归国子之元,寊之新箧,褽之以玄纁。——《左传·哀公十一年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!