Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15391 đến 15420 của 28899 tổng từ

此中三昧
cǐ zhōng sān mèi
Ý sâu xa hay bí quyết nằm trong một vấn ...
此事
cǐ shì
Việc này, sự việc này.
此事体大
cǐ shì tǐ dà
Vấn đề này rất quan trọng và ảnh hưởng l...
此伏彼起
cǐ fú bǐ qǐ
Chỗ này vừa yên chỗ kia lại nổi lên, diễ...
此前
cǐ qián
Trước đây, trước lúc này.
此动彼应
cǐ dòng bǐ yìng
Bên này vừa hành động, bên kia liền đáp ...
此发彼应
cǐ fā bǐ yìng
Bên này vừa đưa ra yêu cầu, bên kia liền...
此呼彼应
cǐ hū bǐ yìng
Bên này gọi, bên kia đáp lại, chỉ sự phố...
此唱彼和
cǐ chàng bǐ hè
Bên này hát, bên kia hòa theo, ám chỉ sự...
此处
cǐ chù
Nơi này, chỗ này.
此岸
cǐ àn
Bờ này (thường dùng trong văn chương hoặ...
此恨绵绵
cǐ hèn mián mián
Nỗi hận này kéo dài vô tận, thường dùng ...
此次
cǐ cì
Lần này, dịp này.
此界彼疆
cǐ jiè bǐ jiāng
Biên giới này và ranh giới kia, chỉ sự p...
此疆尔界
cǐ jiāng ěr jiè
Biên cương của mình và ranh giới của ngư...
此起彼伏
cǐ qǐ bǐ fú
Liên tiếp không ngừng, diễn ra liên tục.
此起彼落
cǐ qǐ bǐ luò
Chỗ này vừa nổi lên chỗ kia lại rơi xuốn...
此辈
cǐ bèi
Những kẻ này, những người thuộc loại này...
武侠
wǔ xiá
Nhân vật hiệp khách trong tiểu thuyết ho...
武力
wǔ lì
Sức mạnh quân sự, vũ lực.
武功
wǔ gōng
Chiến công quân sự; kỹ năng võ thuật.
武士
wǔ shì
Chiến binh, người lính giỏi võ nghệ (thư...
武备
wǔ bèi
Sự chuẩn bị quân sự, quốc phòng.
武夫
wǔ fū
Người đàn ông khỏe mạnh, giỏi võ nghệ.
武官
wǔ guān
Quan chức quân sự, tướng lĩnh.
武将
wǔ jiàng
Tướng quân, người chỉ huy quân đội.
武工
wǔ gōng
Công việc liên quan đến võ thuật hoặc qu...
武库
wǔ kù
Kho vũ khí, nơi chứa vũ khí.
武庙
wǔ miào
Đền thờ danh tướng hoặc anh hùng quân sự...
武打
wǔ dǎ
Đánh võ, hành động võ thuật.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...