Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 此发彼应

Pinyin: cǐ fā bǐ yìng

Meanings: Bên này vừa đưa ra yêu cầu, bên kia liền phản ứng, mô tả sự phối hợp hiệu quả., One side issues a request and the other reacts accordingly, describing effective coordination., 这里发动,那里响应。[出处]清·陈天华《警世钟》“各做各的,怎么行呢?一定是要互相联络,此发彼应才行。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 匕, 止, 发, 彳, 皮, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: 这里发动,那里响应。[出处]清·陈天华《警世钟》“各做各的,怎么行呢?一定是要互相联络,此发彼应才行。”

Grammar: Thành ngữ mô tả tương tác, thường dùng trong ngữ cảnh về tổ chức hoặc đội nhóm.

Example: 团队成员之间此发彼应,效率很高。

Example pinyin: tuán duì chéng yuán zhī jiān cǐ fā bǐ yīng , xiào lǜ hěn gāo 。

Tiếng Việt: Giữa các thành viên trong nhóm có sự phối hợp nhịp nhàng, hiệu quả rất cao.

此发彼应
cǐ fā bǐ yìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên này vừa đưa ra yêu cầu, bên kia liền phản ứng, mô tả sự phối hợp hiệu quả.

One side issues a request and the other reacts accordingly, describing effective coordination.

这里发动,那里响应。[出处]清·陈天华《警世钟》“各做各的,怎么行呢?一定是要互相联络,此发彼应才行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...