Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 此事
Pinyin: cǐ shì
Meanings: Việc này, sự việc này., This matter, this issue.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匕, 止, 事
Example: 此事与我无关。
Example pinyin: cǐ shì yǔ wǒ wú guān 。
Tiếng Việt: Chuyện này không liên quan đến tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc này, sự việc này.
Nghĩa phụ
English
This matter, this issue.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!